Giải Mã Danh Xưng Trong Gia Phả Việt
Hiểu đúng về tên húy, tên tự, tên hiệu... để xây dựng một cuốn gia phả số chính xác và đậm đà bản sắc văn hóa.
Bắt đầu tra cứuTừ Điển Gia Phả Tương Tác
Nhấp vào từng thuật ngữ để khám phá ý nghĩa và tầm quan trọng của chúng.
Tên Húy
Là tên thật của người đã mất (thường là tổ tiên) mà con cháu phải kiêng không gọi hoặc viết trực tiếp để tỏ lòng tôn kính. Đây là một nét đặc trưng trong văn hóa "kỵ húy" của người Việt.
Trong gia phả: Ghi lại tên húy giúp bảo tồn văn hóa và cung cấp thông tin đầy đủ nhất về tổ tiên.
Tên Tự
Là tên chữ (Hán hoặc Nôm) do cha mẹ, thầy học đặt cho, hoặc do bản thân tự đặt khi đến tuổi trưởng thành. Tên tự thường mang ý nghĩa đẹp, thể hiện chí hướng, phẩm hạnh.
Trong gia phả: Tên tự thường đi kèm tên khai sinh của các nhà nho, quan lại xưa, giúp làm rõ hơn về học vấn và sự nghiệp của họ.
Tên Hiệu
Là biệt danh, bút danh hoặc tên gọi mang tính tôn xưng do người khác đặt hoặc tự đặt, thường gắn với nơi ở, phẩm chất hay thành tựu nổi bật (ví dụ: La Sơn Phu Tử, Trạng Trình...).
Trong gia phả: Tên hiệu giúp nhận diện các nhân vật có ảnh hưởng đặc biệt trong dòng họ hoặc xã hội.
Các Danh Xưng và Quan Hệ Đặc Thù
- Thế hệ (Đời): Đánh số thứ tự các thế hệ từ Thủy tổ trở xuống.
- Chi/Phái: Các nhánh lớn và nhỏ của dòng họ, giúp phân định thứ bậc.
- Vợ cả/Vợ lẽ: Phản ánh đúng cấu trúc gia đình đa thê trong lịch sử.
- Con nuôi/Con rể/Dâu nhập gia: Các mối quan hệ không cùng huyết thống nhưng là một phần của gia đình.
- Chức danh/Tước hiệu: Cử nhân, Tú tài, quan hàm... thể hiện địa vị xã hội.
Ví dụ thực tế trên phần mềm
Đây là cách bạn có thể sử dụng các trường thông tin tùy chỉnh để lưu trữ dữ liệu một cách khoa học.
Hồ sơ Thành viên
Đại thi hào dân tộc, tác giả Truyện Kiều. Sử dụng trường ghi chú để thêm tiểu sử và các câu chuyện liên quan.
Tính năng "Trường Tùy Chỉnh" (Custom Fields) và "Ghi Chú" (Notes) là trợ thủ đắc lực của bạn.
Sẵn sàng làm giàu cho gia phả của bạn?
Giờ bạn đã hiểu cách xử lý các thông tin đặc thù, hãy bắt đầu nhập liệu trên phần mềm bạn chọn.